Những lỗ hổng bảo mật phổ biến và cách phòng tránh

Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, bảo mật thông tin trở thành mối quan tâm hàng đầu của cá nhân và tổ chức. Các lỗ hổng bảo mật có thể dẫn đến mất mát dữ liệu, vi phạm quyền riêng tư và thiệt hại tài chính nghiêm trọng. Dưới đây là những lỗ hổng bảo mật phổ biến và cách phòng tránh hiệu quả.

1.      Phishing (Lừa đảo trực tuyến)

Phishing là hình thức lừa đảo qua email hoặc tin nhắn, khiến nạn nhân cung cấp thông tin cá nhân như mật khẩu, số thẻ tín dụng.

Cách phòng tránh:

Kiểm tra địa chỉ email người gửi: Hãy luôn kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi trước khi mở bất kỳ liên kết nào.

ü  Không chia sẻ thông tin cá nhân: Không bao giờ cung cấp thông tin cá nhân qua email hoặc trang web không rõ nguồn gốc.

ü  Sử dụng phần mềm chống phishing: Cài đặt phần mềm bảo mật có tính năng chống phishing để phát hiện và ngăn chặn các trang web lừa đảo.

2.      Malware (Phần mềm độc hại)

Malware bao gồm virus, worm, trojan và spyware, có thể gây hại đến hệ thống và đánh cắp thông tin.

Cách phòng tránh:

ü  Cài đặt phần mềm diệt virus: Sử dụng phần mềm diệt virus uy tín và cập nhật thường xuyên.

ü  Không tải file từ nguồn không tin cậy: Tránh tải và cài đặt phần mềm từ các trang web không rõ nguồn gốc.

ü  Cập nhật hệ điều hành và phần mềm: Thường xuyên cập nhật hệ điều hành và phần mềm để bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật mới.

3.      SQL Injection

Là một hình thức tấn công lợi dụng những lỗ hổng về câu truy vấn của các ứng dụng. SQL Injection thực hiện bằng cách chèn thêm một đoạn SQL để làm sai lệnh đi câu truy vấn ban đầu, từ đó có thể khai thác dữ liệu từ database.

Giả sử ứng dụng cần thực hiện một câu truy vấn:

SELECT * FROM tbl_user WHERE username = ‘name’ and password = ‘pwd’;

Trong đó name và pwd là giá trị lấy từ các input (ô nhập liệu) trên website. Khi này hacker thay vì nhập name sẽ nhập name’ or ‘1’ = ‘1, câu truy vấn sẽ có dạng như sau:

SELECT * FROM tbl_user WHERE username = ‘name’ or ‘1’ = ‘1’ and password = ‘pwd’ name’ or ‘1’ = ‘1’;

Câu truy vấn trên có giá trị ‘1’ = ‘1’ luôn đúng, từ đó hacker dễ dàng thêm các thao tác trên cơ sở dữ liệu.

Cách phòng tránh:

ü  Sử dụng câu lệnh chuẩn bị (prepared statements): Sử dụng câu lệnh chuẩn bị trong SQL để tránh việc chèn mã độc.

ü  Kiểm tra và xác thực dữ liệu đầu vào: Luôn kiểm tra và xác thực dữ liệu đầu vào từ người dùng.

ü  Sử dụng tường lửa ứng dụng web (WAF): Cài đặt WAF để bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công SQL Injection.

4.      Weak Passwords (Mật khẩu yếu)

Mật khẩu yếu hoặc dễ đoán là mục tiêu dễ dàng cho các cuộc tấn công brute force.

Cách phòng tránh:

ü  Sử dụng mật khẩu mạnh: Tạo mật khẩu dài, phức tạp và không dễ đoán.

ü  Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA): Sử dụng 2FA để tăng cường bảo mật tài khoản.

ü  Không sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản: Đảm bảo mỗi tài khoản có một mật khẩu duy nhất.

5.      XSS (Cross-Site Scripting)

XSS cho phép kẻ tấn công chèn mã JavaScript độc hại vào trang web, từ đó chiếm quyền điều khiển trình duyệt của người dùng.

Cách phòng tránh:

ü  Mã hóa đầu ra: Luôn mã hóa dữ liệu đầu ra để ngăn chặn mã độc được thực thi.

ü  Kiểm tra và làm sạch dữ liệu đầu vào: Kiểm tra và làm sạch dữ liệu đầu vào để loại bỏ các mã độc.

ü  Sử dụng Content Security Policy (CSP): Cài đặt CSP để kiểm soát các tài nguyên mà trình duyệt có thể tải và thực thi. 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn