WebSocket vs HTTP Long Polling: Nên chọn phương pháp nào cho ứng dụng real-time?
Trong thời đại mà trải nghiệm người dùng yêu cầu tốc độ phản hồi gần như tức thì, việc xây dựng các ứng dụng real-time đang trở thành xu hướng tất yếu. Chat, thông báo đẩy, cập nhật dữ liệu thời gian thực... đều là những tính năng phổ biến trong các hệ thống hiện đại.
Khi xây dựng những tính năng này, hai kỹ thuật thường được đặt lên bàn cân là: WebSocket và HTTP Long Polling. Dù cùng hướng đến mục tiêu truyền dữ liệu nhanh giữa client và server, hai giải pháp này lại có cách hoạt động và hiệu quả hoàn toàn khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng kỹ thuật và khi nào nên sử dụng cái nào.
HTTP Long Polling là gì?
HTTP Long Polling là một kỹ thuật mô phỏng real-time thông qua việc giữ kết nối HTTP lâu hơn bình thường.
Cụ thể, client gửi một request lên server. Thay vì trả lời ngay lập tức, server sẽ giữ kết nối đó cho đến khi có dữ liệu mới hoặc hết thời gian chờ. Sau khi client nhận phản hồi, nó sẽ lập tức gửi lại request mới và lặp lại quy trình.
Phương pháp này giúp giảm số lượng request “vô ích” như trong HTTP Polling truyền thống (gửi theo chu kỳ cố định), đồng thời cho phép server chủ động hơn trong việc đẩy dữ liệu.
Ưu điểm của HTTP Long Polling
+ Không yêu cầu giao thức mới, hoạt động tốt với phần lớn hạ tầng (proxy, firewall).
+ Không cần thiết lập kết nối phức tạp, dễ bảo trì.
Nhược điểm
+ Mỗi lần gửi/nhận đều là một request HTTP mới → gây tốn tài nguyên hơn về lâu dài.
+ Có thể có độ trễ nhỏ giữa các lần kết nối lại.
+ Không thực sự là real-time, chỉ là mô phỏng gần đúng.
WebSocket là gì?
WebSocket là một giao thức mạng cho phép thiết lập một kết nối TCP hai chiều (full-duplex) giữa client và server.
Sau khi kết nối WebSocket được mở, cả hai phía có thể gửi và nhận dữ liệu bất cứ lúc nào mà không cần tạo kết nối mới. Điều này giúp dữ liệu được truyền đi ngay lập tức khi có thay đổi, mà không cần đợi yêu cầu từ client.
Ưu điểm của WebSocket
+ Truyền dữ liệu real-time thực sự, không cần polling.
+ Giảm đáng kể số lần mở/tắt kết nối → tiết kiệm tài nguyên.
+ Giao tiếp hai chiều liên tục giữa client và server.
Nhược điểm
+ Yêu cầu server hỗ trợ WebSocket.
+ Khó triển khai hơn nếu chưa quen (phải quản lý kết nối, timeout, retry…).
+ Một số proxy/firewall cần cấu hình để cho phép kết nối WebSocket.
Khi nào nên chọn HTTP Long Polling?
+ Khi cần triển khai nhanh trên hệ thống cũ.
+ Khi dữ liệu cập nhật không thường xuyên.
+ Khi không có quyền cấu hình server hoặc không thể kiểm soát mạng/proxy.
+ Khi ứng dụng không cần tốc độ real-time quá cao (ví dụ: chat nội bộ, hỗ trợ khách hàng, cập nhật đơn hàng định kỳ).
Khi nào nên chọn WebSocket?
+ Khi cần real-time đúng nghĩa: chat, game đa người chơi, sàn giao dịch, hệ thống thông báo tức thì.
+ Khi server có khả năng duy trì nhiều kết nối mở đồng thời.
+ Khi muốn giảm độ trễ xuống mức tối thiểu.
+ Khi cần giao tiếp hai chiều liên tục giữa client và server.
Kết luận
Cả WebSocket và HTTP Long Polling đều có vai trò nhất định trong việc xây dựng các ứng dụng real-time. Tuy nhiên, mỗi công nghệ phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu khác nhau.
Nếu bạn cần một giải pháp đơn giản, nhanh chóng và dễ triển khai – HTTP Long Polling là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn đang xây dựng một ứng dụng cần phản hồi ngay lập tức và tương tác liên tục, WebSocket sẽ là công cụ phù hợp hơn.
Lựa chọn không nằm ở “cái nào mạnh hơn” mà ở “cái nào phù hợp hơn”.