1.
Giới thiệu
Sự xuất hiện của IoT đã làm cho những kết nối trở nên thông minh hơn, cuộc sống con người có những thay đổi không ngờ tới. Góp phần vào những tác động đó chính là sự ưu việt của các loại cảm biến IoT(IoT sensors). Nó là thiết bị cơ học, điện tử hoặc quang học, được sử dụng để thu thập thông tin từ môi trường xung quanh và truyền dữ liệu đó đến các thiết bị hoặc hệ thống khác để phân tích và sử dụng. Trong một hệ thống IoT, các cảm biến thường được sử dụng để thu thập các thông tin liên quan đến môi trường, như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, âm thanh, chất lượng không khí, áp suất, độ rung, và nhiều thông tin khác.
2.
Tính năng
- Thu thập dữ liệu: Các cảm biến có khả năng thu thập dữ liệu về các thông số vật lý và truyền tải chúng đến các thiết bị khác trong hệ thống IoT.
- Truyền tải dữ liệu: Các cảm biến có khả năng truyền tải dữ liệu qua các giao thức mạng khác nhau như Wi-Fi, Bluetooth, ZigBee, Z-Wave, v.v.
- Tiết kiệm năng lượng: Các cảm biến trong hệ thống IoT thường được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và sử dụng pin lâu dài.
- Tính linh hoạt: Các cảm biến trong hệ thống IoT có thể được lắp đặt trong nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
3. Các loại cảm biến IoT phổ biến
- Cảm biến nhiệt độ: Các thiết bị này đo lượng năng lượng nhiệt được tạo ra từ một vật thể hoặc khu vực xung quanh. Họ tìm thấy ứng dụng trong điều hòa không khí, tủ lạnh và các thiết bị tương tự được sử dụng để kiểm soát môi trường. Chúng cũng được sử dụng trong các quy trình sản xuất, nông nghiệp và công nghiệp y tế. Cảm biến nhiệt độ bao gồm cặp nhiệt điện, nhiệt điện trở, đầu dò nhiệt độ điện trở (RTD) và mạch tích hợp (IC).
- Cảm biến độ ẩm: Cảm biến độ ẩm đo lượng hơi nước có trong môi trường xung quanh. Chúng được sử dụng để đo độ ẩm trong không khí và đất trong các ứng dụng IoT liên quan đến nông nghiệp thông minh.
- Cảm biến chuyển động: Cảm biến chuyển động rất nhạy và sử dụng các vi sóng để phát hiện sự thay đổi (dịch chuyển) trong môi trường xung quanh, do các vật thể chuyển động tạo ra. Chúng khác với các cảm biến tiệm cận ở tất cả các khía cạnh: vỏ, mạch và ứng dụng. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được sử dụng như cảm biến tiệm cận. Các mạch thường bao gồm một loạt các cảm biến chuyển động trong bo mạch và bộ điều khiển vi mô. Ngoài ra, đèn LED phát sáng theo đúng hướng khi chúng phát hiện sự thay đổi trong môi trường.
-
Cảm biến ánh sáng: Cảm biến ánh
sáng đo lượng ánh sáng có trong môi trường xung quanh. Chúng được sử dụng trong
các ứng dụng như chiếu sáng tự động và hệ thống quản lý năng lượng.
- Cảm biến tiệm cận: Các cảm biến này phát hiện sự hiện diện hoặc vắng mặt của một vật thể gần đó mà không có bất kỳ tiếp xúc vật lý nào. Các loại cảm biến tiệm cận khác nhau là cảm ứng, điện dung, quang điện, siêu âm và từ tính. Chúng chủ yếu được sử dụng trong các đối tượng, giám sát quá trình và kiểm soát.
-
Cảm biến định vị: Cảm biến định vị
đo vị trí và tọa độ của đối tượng. Chúng được sử dụng trong các hệ thống định vị
GPS và các thiết bị theo dõi vị trí.
-
Cảm biến khói: Thiết bị phát hiện
khói thường được gắn trong khách sạn và nhiều ngôi nhà. Thông thường, chúng sử
dụng chùm tia laser để phát hiện bụi trong không khí. Trong mọi trường hợp,
chúng bắt đầu báo động sau khi lượng bụi phát hiện được đạt đến một mức nhất định.
Ngoài công dụng hạn chế việc hút thuốc, những cảm biến này còn được sử dụng
trong các thiết bị tiêu dùng, IoT công nghiệp và các tòa nhà thông minh.
- Cảm biến hình ảnh: Những cảm biến này được tìm thấy trong máy ảnh kỹ thuật số, hệ thống hình ảnh y tế, thiết bị nhìn đêm, thiết bị hình ảnh nhiệt, radar, sonar, nhà truyền thông và hệ thống sinh trắc học. Trong ngành bán lẻ, các cảm biến này được sử dụng để giám sát khách hàng ghé thăm cửa hàng thông qua mạng IoT. Trong các văn phòng và tòa nhà công ty, chúng được sử dụng để giám sát nhân viên và các hoạt động khác nhau thông qua mạng IoT.