Việt Nam chính thức thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo (AI): Cột mốc quan trọng của kỷ nguyên số

Chiều ngày 10/12/2025, tại Kỳ họp thứ 10, Quốc hội Việt Nam đã chính thức thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo (AI). Đây được xem là một dấu mốc lớn, đưa Việt Nam trở thành một trong số ít quốc gia trên thế giới sở hữu khung pháp lý riêng và tương đối toàn diện cho trí tuệ nhân tạo.

Trong bối cảnh AI đang phát triển với tốc độ cực nhanh và tác động trực tiếp đến mọi lĩnh vực từ kinh tế, giáo dục, y tế cho tới quản trị xã hội, việc ban hành Luật AI không chỉ mang ý nghĩa quản lý nhà nước, mà còn thể hiện tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong cuộc đua công nghệ toàn cầu.

Luật Trí tuệ nhân tạo khẳng định nguyên tắc: Con người là trung tâm

Một trong những điểm cốt lõi và xuyên suốt của Luật Trí tuệ nhân tạo là việc đặt con người ở vị trí trung tâm. Luật nhấn mạnh rõ ràng ba nguyên tắc quan trọng:

  • AI được phát triển để phục vụ con người
  • AI không thay thế con người trong các quyết định mang tính then chốt
  • Các hệ thống AI quan trọng phải có sự giám sát của con người

Cách tiếp cận này nhằm hạn chế các rủi ro tiềm ẩn như sai lệch thuật toán, thiên kiến dữ liệu, hay việc AI đưa ra quyết định gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của con người.

Tiếp cận quản lý AI: Việt Nam không sao chép, mà chọn lọc

Trong quá trình xây dựng Luật, Việt Nam đã nghiên cứu kỹ lưỡng các mô hình quản lý AI trên thế giới.

Châu Âu nổi bật với cách tiếp cận quản lý rất chặt chẽ, tập trung mạnh vào yếu tố an toàn, minh bạch và kiểm soát rủi ro, nhưng đổi lại là nhiều thủ tục và chi phí tuân thủ cao.

Nhật Bản lại ưu tiên thúc đẩy phát triển, tạo môi trường cởi mở để AI đổi mới sáng tạo, với ít rào cản pháp lý hơn.

Hàn Quốc chọn hướng dung hòa giữa phát triển và an toàn, nhưng phần yêu cầu về an toàn ở mức tương đối nhẹ.

Việt Nam không đi theo cực đoan của bất kỳ mô hình nào. Thay vào đó, Luật Trí tuệ nhân tạo được xây dựng theo hướng kết hợp có chọn lọc:

  • Mức độ an toàn cao hơn chuẩn cơ bản của Hàn Quốc
  • Ít thủ tục, linh hoạt hơn so với mô hình quản lý nặng của châu Âu
  • Vẫn giữ tinh thần thúc đẩy phát triển mạnh mẽ như Nhật Bản

Cách tiếp cận này được đánh giá là phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế, công nghệ và năng lực doanh nghiệp tại Việt Nam.

AI gây thiệt hại: Trách nhiệm thuộc về ai?

Một nội dung nhận được nhiều sự quan tâm trong Luật AI là vấn đề trách nhiệm pháp lý khi AI gây ra thiệt hại.

Theo quy định, với các hệ thống AI có rủi ro cao, nếu được triển khai và vận hành đúng quy định nhưng vẫn gây thiệt hại, thì bên triển khai, sử dụng AI sẽ là bên chịu trách nhiệm bồi thường trước tiên cho người bị thiệt hại.

Sau đó, bên triển khai có quyền yêu cầu nhà cung cấp, nhà phát triển hoặc các bên liên quan hoàn trả chi phí nếu có thỏa thuận hợp đồng.

Quy định này thể hiện rõ định hướng bảo vệ người tiêu dùng và người bị ảnh hưởng trước tiên, đồng thời buộc các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng AI phải nâng cao trách nhiệm kiểm soát và quản trị rủi ro.

Tác động của Luật AI đối với doanh nghiệp và người làm công nghệ

Luật Trí tuệ nhân tạo không chỉ là khung pháp lý, mà còn là một tín hiệu rõ ràng gửi tới cộng đồng doanh nghiệp và người làm công nghệ.

Với doanh nghiệp, Luật đặt ra yêu cầu:

  • Lựa chọn nhà cung cấp AI uy tín
  • Ký kết hợp đồng rõ ràng về trách nhiệm pháp lý
  • Thiết lập cơ chế giám sát và kiểm soát sản phẩm AI

Với đội ngũ kỹ sư, chuyên gia AI và startup công nghệ, Luật AI tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng hơn để phát triển sản phẩm, tránh tình trạng mơ hồ pháp luật như trước đây.

Ý nghĩa chiến lược của Luật Trí tuệ nhân tạo với Việt Nam

Việc sớm ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo cho thấy Việt Nam không đứng ngoài làn sóng AI, mà chủ động tham gia với tư duy dài hạn.

Luật AI vừa giúp kiểm soát rủi ro, vừa tránh việc “bóp nghẹt” đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong bối cảnh AI đang len lỏi vào mọi lĩnh vực như giáo dục, y tế, tài chính, pháp lý và quản trị doanh nghiệp.

Trong tương lai, Luật Trí tuệ nhân tạo sẽ là nền tảng quan trọng để Việt Nam phát triển các chính sách AI chuyên sâu hơn, đồng thời nâng cao vị thế quốc gia trong hệ sinh thái công nghệ toàn cầu.

Kết luận

Luật Trí tuệ nhân tạo không chỉ là một văn bản pháp luật, mà là tuyên bố rõ ràng của Việt Nam về cách tiếp cận AI: phát triển có kiểm soát, lấy con người làm trung tâm và hướng tới lợi ích lâu dài của xã hội.

Trong kỷ nguyên mà AI trở thành hạ tầng cốt lõi của nền kinh tế số, việc có một khung pháp lý sớm, rõ ràng và linh hoạt chính là lợi thế chiến lược của Việt Nam.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn